--

circumflex iliac vein

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumflex iliac vein

+ Noun

  • tĩnh mạch mũ vùng chậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumflex iliac vein"
  • Những từ có chứa "circumflex iliac vein" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dấu mũ gân vân âm nhạc
Lượt xem: 561